🆘️🆘️🆘️ Công Bố Giá Vinfast VF6 kèm🆘️ Pin:
🍀VinFast VF6 Eco: 689.000.000 VNĐ
🍀VinFast VF6 Plus: 749.000.000 VNĐ
👉Chính sách cho “Khách hàng đặt cọc VF6” chưa từng có: 👇👇👇
1. Sẵn xe giao ngay đủ màu sắc
𝟐. Bảo hành lên tới 7 năm hoặc 160 000 km
𝟑. Pin xe bảo hành 8 năm
𝟒. Miễn phí sạc xe tới 30/06/2027
5. Miễn 100% thuế trước bạ so với xe xăng
6. Ưu đãi lãi suất vay mua xe trả góp, vay tối đa 80%, hỗ trợ khách nợ xấu
NHẬN ƯU ĐÃI ĐĂNG KÝ LÁI THỬ 0968 886 651

Ngoại thất mạnh mẽ, nam tính

THÔNG SỐ XE VF6

Vinfast VF6 là một trong ba mẫu SUV điện thuộc phân khúc A, B, C được VinFast giới thiệu tại khuôn khổ Triển lãm Điện tử Tiêu dùng – CES 2022 (Mỹ), diễn ra từ ngày 05/01/2022 – 08/01/2022. 

Được định vị tại phân khúc xe gầm cao cỡ B, VinFast VF 6 bản thương mại đã có màn ra mắt chính thức người Việt vào ngày 29/9/2023. Đây được đánh giá sẽ trở thành đối thủ đáng gờm của loạt xe xăng “ăn khách” hiện nay như Hyundai Creta hay Kia Seltos.

VF6 và VF7 mang phong cách cá tính và tinh tế bên ngoài cùng trải nghiệm công nghệ tiên tiến hiện đại bên trong, do nhà thiết kế xe hơi nổi tiếng thế giới Torino Design chắp bút cùng VinFast.

VF 6 là lựa chọn hấp dẫn dành cho những người tìm kiếm mẫu xe điện nhỏ gọn nhưng vẫn được trải nghiệm công nghệ tiên tiến. Với các chi tiết thiết kế đặc trưng của VinFast, VF 6 có vẻ ngoài tinh tế hiếm thấy trong phân khúc B phổ thông. Thiết kế nội thất của VF 6 hiện đại, rộng rãi cùng với các tính năng giải trí được tích hợp thông qua màn hình cảm ứng lớn ở trung tâm hứa hẹn sẽ đem đến trải nghiệm lái hoàn chỉnh thường chỉ có ở các mẫu xe sang.

 ĐẦU XE VINFAST VF6

Về kích thước, VinFast VF 6 sở hữu các thông số dài x rộng x cao là 4.238 x 1.820 x 1.594 mm và chiều dài cơ sở 2.730 mm. Xe lắp la-zăng 19 inch. So với các đối thủ chạy xăng phân khúc B, chiều dài VF 6 ngắn hơn, chiều rộng rộng hơn, trong khi chiều cao nhỉnh hơn Creta và thấp hơn HR-V. Tuy nhiên, chiều dài cơ sở của VF 6 dài hơn các đối thủ.

VF 6 theo ngôn ngữ thiết kế mềm mại, bo tròn ở hầu hết các góc trên thân xe. Phần trụ C vuốt thấp dần về sau phong cách coupe. Đầu xe sở hữu dải định vị LED hình chữ V quen thuộc của VinFast, bên dưới là đèn pha LED.

Vì không cần tản nhiệt cho động cơ như xe chạy xăng, dầu, mặt ca-lăng của VF 6 được làm kín và liền mạch với thân xe, cho tổng thể liền lạc từ trước ra sau. Kiểu thiết kế đèn hậu cũng tương tự đèn pha phía trước.

NỘI THẤT VINFAST VF6

Khoang cabin thiết kế khá đơn giản, gãy gọn. Màu nội thất be xám trang nhã để tạo cảm giác rộng rãi. Nhìn chung là thiết kế cabin khá nuột và hiện đại theo phong cách Châu âu.

Điểm nhấn trong cabin là màn hình cỡ lớn hướng về phía người lái. Vô lăng 3 chấu kiểu D-cắt, tích hợp nhiều phím chức năng.

Xe có màn hình trung tâm đặt nổi, kiêm chức năng thông tin và giải trí. Cũng giống các dòng xe khác khi không có đồng hồ tốc độ sau vô lăng.

Ở nội thất, VinFast tối giản các nút bấm cho VF 6. Màn hình giải trí trung tâm kích hướng về người lái. Cần số dạng nút bấm. Xe không có đồng hồ tốc độ sau vô-lăng như hầu hết các mẫu xe trên thị trường.

Ghế trên xe bọc da. Nhờ ưu điểm không nhiều chi tiết cơ khí phức tạp, không gian nội thất của VF 6 rộng rãi ở cả hai hàng ghế. Khoảng để chân cho hàng khách ở hàng ghế thứ hai rộng nhất phân khúc.

So sánh tổng thể VF6 Base và VF6 Plus

Về tổng thể 2 phiên bản đều có kích thước như nhau lần lượt là 4.238 x 1.820 x 1.594 (mm), chiều dài cơ sở lên đến 2.730mm (dài hơn cả các xe C-SUV chạy xăng ngoài thị trường) giúp khoan lái VF6 sẽ rộng rãi và thoài mái hơn cho người dùng. Khoản sáng gầm là 170mm dễ dàng di chuyển hoặc leo lề cao.

Về trọng lượng, VF6 Base có cân nặng là 1.550kg còn VF6 Plus nặng 1.743kg. Tải trọng mà VF6 Plus cũng lớn hơn lần lượt là 485kg cho bản Plus và 427kg cho bản Base.

2 phiên bản đều trang bị hệ thống dẫn động cầu trước, hệ thống treo trước loại macpherson và hệ thống treo sau độc lập liên kết đa điểm. Trong phân khúc B-SUV tại thị trường Việt Nam, chỉ duy nhất VinFast VF6 được trang bị hệ thống treo độc lập liên kết đa điểm, các đối thủ trong phân khúc B-SUV đều chỉ được trang bị hệ thông treo phụ thuộc mà thôi. VF6 sẽ mang lại sự đầm chắc và ổn định khi xe di chuyển qua các ổ gà hay đoạn đường mấp mô.

Về sức mạnh vận hành và cảm giác lái thì 2 phiên bản được trang bị 2 động cơ khác nhau, VF6 Base trang bị động cơ 100kw tương đương 134 mã lực và sức kéo đạt 135Nm còn VF6 Plus trang bị động cơ 150kw tương đương 201 mã lực và sức kéo đặt 350Nm. Do đó cảm giác lái của VF6 Plus sẽ tốt hơn, khả năng tăng tốc ấn tượng hơn

Cả 2 phiên bản đều được trang bị pack pin có dung lượng gần 60kwh, do trọng lượng nhẹ hơn nên quảng đường di chuyển tối đa theo tiêu chuẩn châu âu của VF6 Base là 399km còn của VF6 Plus là 381km.

Tổng thể xe

PLUS

BASE

Trọng lượng
không tải (Kg)

1743

1550

Tải trọng (Kg)

485

427

Công suất
tối đa (kW)

150

130

Mô men xoắn
cực đại (Nm)

310

250

Quảng đường
di chuyển

381

399

Dẫn động

Cầu Trước

Pack Pin

59.6kwh

Treo trước

Mac Pherson

Treo sau

Liên kết đa điểm

THÔNG SỐ VF6 Plus VF6 Base
Chiều dài cơ sở (mm) 2.730
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.238 x 1.820 x  1.594
Khoảng sáng gầm xe
không tải (mm)
170
Dung tích khoang chứa
hành lý (L)- Có hàng ghế cuối
350
Dung tích khoang chứa
hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối
1.275
TẢI TRỌNG    
Trọng lượng không tải (Kg) 1.743 1.550
Tải trọng (Kg) 485 427
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG    
ĐỘNG CƠ    
Động cơ Motor x 1 Motor x 1
Công suất tối đa (kW) 150 (201 Hp) 100 (134 Hp)
Mô men xoắn cực đại (Nm) 310 135
Tốc độ tối đa (Km/h) duy trì 1 phút 175 Chưa công bố
Tăng tốc 0-100Km/h (s) 8-10s Chưa công bố
PIN    
Loại Pin LFP
Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng 59,6
Quãng đường di chuyển (theo tiêu chuẩn NEDC ) 460 km 480km
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng Plug & Charge, Auto Charge
Dây sạc di động Aftersales – 3,5kW
Công suất sạc AC tối đa (kW) 7,2 kW, OPT 11kW
Tính năng sạc nhanh
Tính năng sạc siêu nhanh
Hệ thống phanh tái sinh Có (thấp, cao)
Sạc thường 9 giờ @ Sạc 7,2 kW (0-100%) 
Sạc nhanh 24,19 phút (10-70%)
Sạc nhanh nhất 24,19 phút (10-70%)
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC
Dẫn động FWD/Cầu trước
Chọn chế độ lái Eco/Normal/Sport
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng
KHUNG GẦM    
GIẢM XÓC    
Hệ thống treo – trước Độc lập, MacPherson
Hệ thống treo – sau Thanh điều hướng đa điểm
PHANH    
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Đĩa
Trợ lực phanh điện tử
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE    
Kích thước La-zăng 19 Inch 17 Inch
Loại la-zăng Hợp kim
Loại lốp Lốp mùa hè
Lốp dự phòng Aftersales
Bộ vá lốp Aftersales
KHUNG GẦM KHÁC    
Trợ lực lái Trợ lực điện
NGOẠI THẤT    
ĐÈN PHA    
Đèn pha LED
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha tự động bật/tắt
Điều khiển góc chiếu pha
thông minh
Không
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC    
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Đèn sương mù sau Tấm phản quang
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao phía sau LED
Đèn nhận diện thương hiệu
VinFast phía trước
Đèn nhận diện thương hiệu
VinFast phía sau
Dạng phản quang
GƯƠNG    
Gương chiếu hậu: chỉnh điện
Gương chiếu hậu: gập điện Không
Gương chiếu hậu: báo rẽ
Gương chiếu hậu: sấy mặt
gương
Không
Gương chiếu hậu: tự động
chỉnh khi lùi
Không
CỬA    
Tay nắm cửa Loại truyền thống  
Cơ chế mở cửa Lẫy cơ
Kính cửa sổ chỉnh điện
Kính cửa sổ màu đen
(riêng tư)
Không
Kính cửa sổ lên/xuống một
chạm
4 cửa Có, 4 cửa
Viền cửa sổ Chrome Gioăng cao su đen mờ
Thanh nẹp cửa Chrome Gioăng cao su đen mờ
CỐP    
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh cơ
Cánh hướng gió  Dạng nhựa đa bộ phận
Sưởi kính sau
NGOẠI THẤT KHÁC    
Kính chắn gió, chống tia UV Có (Cách âm nhiều lớp)  
Gạt mưa trước tự động
Gạt mưa sau 
Thanh trang trí nóc xe Aftersales
Tấm bảo vệ dưới thân xe
Ăng ten Kiểu vây cá mập
NỘI THẤT & TIỆN NGHI    
GHẾ TOÀN XE    
Số chỗ ngồi 5
Chất liệu bọc ghế Giả da
GHẾ LÁI    
Ghế lái – điều chỉnh hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh cơ 6 hướng
Tựa đầu ghế lái Chỉnh cơ cao thấp
Ghế lái có thông gió Không
GHẾ PHỤ    
Ghế phụ – điều chỉnh hướng Chỉnh điện 4 hướng
Tựa đầu ghế phụ Chỉnh cơ cao thấp
Ghế phụ có thông gió Không
GHẾ HÀNG 2    
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh
gập tỷ lệ
60:40
Tựa đầu ghế hàng 2 Chỉnh cơ cao thấp
Bệ gác tay hàng ghế 2 Có, tích hợp hộc để cốc
VÔ LĂNG    
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng
Bọc vô lăng Bọc da
Nút bấm điều khiển tính
năng giải trí
Nút bấm điều khiển ADAS
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ    
Hệ thống điều hòa Tự động, 2 vùng Tự động, 1 vùng
Kiểm soát chất lượng
không khí
Không
Ion hóa không khí Không
Lọc không khí Cabin Combi 1.0 Bụi/Phấn hoa
Chức năng làm tan
sương/tan băng
Cửa gió điều hòa hàng
ghế thứ 2: trên hộp để đồ
trung tâm
MÀN HÌNH, KẾT NỐI GIẢI TRÍ    
Màn hình giải trí cảm ứng 12,9 Inch
Màn hình hiển thị HUD OPT
Cổng kết nối USB loại A
hàng ghế lái
2
Cổng kết nối USB loại A
hàng ghế thứ 2
2 Không
Cổng sạc 12V hàng trước
Kết nối Wifi
Kết nối Bluetooth
Chìa khóa Chìa khóa thông minh
Khởi động bằng bàn đạp phanh
Các ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt, Anh,
Tây Ban Nha, Pháp
Đức, Hà Lan
Tiếng Việt, Anh
HỆ THỐNG LOA    
Hệ thống loa 8 6
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT    
Đèn trần phía trước
Microphone ở đèn trần phía
trước trong xe
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2
Tấm che nắng, có gương Ghế lái và ghế phụ
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC    
Phanh tay Điện tử
Tay nắm trần xe
Tấm chia đôi cốp xe Aftersales
Lưới chằng đồ Aftersales
Thảm sàn Aftersales
Khay đựng dụng cụ sửa xe Aftersales
Khoang để dụng cụ/lốp dự
phòng trong cốp
Aftersales
Dụng cụ khẩn cấp Aftersales
Móc kéo tời
Kích xe Aftersales
Gương chiếu hậu trong xe Chống chói tự động Loại thường
AN TOÀN & AN NINH    
Hệ thống chống bó cứng
phanh ABS
Chức năng phân phối lực
phanh điện tử EBD
Hỗ trợ phanh khẩn cấp
BA
Hệ thống cân bằng điện
tử ESC
Chức năng kiểm soát lực
kéo TCS
Hỗ trợ khởi hành ngang
dốc HSA
Chức năng chống lật ROM
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Giám sát áp suất lốp dTPMS
Khóa cửa xe tự động khi
xe di chuyển
Căng đai khẩn cấp
ghế trước
Căng đai khẩn cấp
ghế hàng 2
Móc cố định ghế trẻ em
ISOFIX hàng ghế thứ 2
Cảnh báo dây an toàn
hàng trước 
HỆ THỐNG TÚI KHÍ 7 4
Túi khí trước lái và hành
khách phía trước
2
Túi khí rèm 2 Không
Túi khí bên hông hàng
ghế trước
2
Túi khí bảo vệ chân hàng
ghế trước
1 (phía người lái) Không
Túi khí trung tâm hàng
ghế trước
1 Không
Tự động ngắt túi khí khi
có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi
Xác định tình trạng hành
khách- phía trước
Không
Cảnh báo chống trộm
Tính năng khóa động
cơ khi có trộm
CÁC TÍNH NĂNG ADAS    
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC    
Hỗ trợ di chuyển khi ùn
tắc (Level 2)*
Không
Hỗ trợ lái trên đường
cao tốc (Level 2)*
Không
TRỢ LÀN    
Cảnh báo chệch làn Không
Hỗ trợ giữ làn* Không
Kiểm soát đi giữa làn* Không
HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG
CHUYỂN LÀN
   
Tự động chuyển làn* Không
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH    
Giám sát hành trình thích ứng* Không
Điều chỉnh tốc độ thông minh* Không
Nhận biết biển báo giao thông* Không
CẢNH BÁO VA CHẠM    
Cảnh báo va chạm phía trước Không
Cảnh báo phương tiện
cắt ngang phía sau*
Không
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo mở cửa* Không
TRỢ LÁI KHI CÓ
NGUY CƠ VA CHẠM
   
Phanh tự động khẩn
cấp trước*
Không
Phanh tự động khẩn
cấp sau*
Không
Cảnh báo va chạm
khi ở giao lộ*
Không
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* Không
HỖ TRỢ ĐỖ XE    
Hỗ trợ đỗ phía trước
Hỗ trợ đỗ phía sau
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* Không
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* Không
Hệ thống camera sau
Giám sát xung quanh
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
Đèn pha tự động/
Đèn pha thích ứng
Đèn pha tự động Không
CÁC TÍNH NĂNG
THÔNG MINH**
Gói dịch vụ
thông minh VF Connect
TRỢ LÝ ẢO

An ninh an toàn

Xe VinFast VF 6 được trang bị các tính năng an toàn vượt trội so với các xe SUV cỡ A cùng phân khúc, giúp khách hàng an tâm di chuyển trên mọi cung đường.

Mức đánh giá an toàn: ASEAN NCAP 3*

Số túi khí: 6

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Phân phối lực phanh điện tử EBD

Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

Hệ thống cân bằng điện tử ESC

Chức năng kiểm soát lực kéo TCS

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA

Đèn báo phanh khẩn cấp ESS

Giám sát áp suất lốp 

Khóa cửa xe tự động khi di chuyển

Căng đai khẩn cấp ghế trước

Cảnh báo dây an toàn hàng ghế 2

Các tính năng ADAS – Hỗ trợ lái nâng cao

Giám sát hành trình thích ứng

Cảnh báo giao thông phía sau

Cảnh báo điểm mù

Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa

Hỗ trợ đỗ xe phía sau

Hệ thống Camera sau

Các tính năng thông minh

Điều khiển xe thông minh: chế độ người lạ, chế độ thú cưng, chế độ cắm trại, chế độ giảm âm báo

Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái: đồng bộ và quản lý tài khoản, cài đặt thời gian hoạt động của xe

Định vị vị trí xe từ xa

Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi

Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến

Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng

Sạc và thu phí tự động

Hỏi đáp trợ lý ảo Vivi

Tích hợp điều khiển các thiết bị Smart Homes

Đồng bộ lịch cá nhân/lịch làm việc và danh bạ điện thoại

Nhận/gửi tin nhắn và email qua giọng nói

Kết nối mua sắm trực tuyến (Gọi đồ ăn, mua hàng online)

Đặt lịch hẹn dịch vụ

Cập nhật phần mềm từ xa miễn phí FOTA, thu phí SOTA


Xem thêm các dòng xe khác: Vinfast VF3Vinfast VF5Vinfast VF8Vinfast VF7 –  Vinfast VF9

PHÒNG KINH DOANH VINFAST

Phòng Kinh Doanh : Gọi ngay 0968.886.651 Để được Báo giá và Khuyến mại hấp dẫn 

Giờ làm việc: Bán hàng: 8:00 – 18:00 từ Thứ 2 đến Chủ nhật

• Bảo hành 10 năm

• Hỗ trợ Tư vấn xe – Lái thử tận nhà

• Vận chuyển toàn quốc.

• Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 80%, thời gian 8 năm.

• Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách.